Characters remaining: 500/500
Translation

bái tạ

Academic
Friendly

Từ "bái tạ" trong tiếng Việt có nghĩacảm ơn một cách trang trọng cung kính. Từ này thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng, biết ơn đối với ai đó, đặc biệt trong các tình huống nghiêm túc hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, địa vị cao hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Bái: có nghĩalạy, cúi đầu để thể hiện sự tôn kính.
  • Tạ: có nghĩacảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong tình huống hàng ngày:

    • "Cảm ơn thầy đã giúp em hoàn thành bài tập, em xin bái tạ thầy!"
    • (Câu này thể hiện sự biết ơn đối với thầy giáo.)
  2. Trong những dịp lễ nghi:

    • "Trong lễ cưới, cô dâu chú rể thường bái tạ cha mẹ của mình."
    • (Biểu hiện lòng biết ơn đối với cha mẹ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Bái: có thể được sử dụng độc lập với nghĩa là lạy, cúi đầu chào. dụ: "Bái phục!" (thể hiện sự kính nể, ngưỡng mộ).
  • Tạ: cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác như "tạ ơn" (cũng có nghĩacảm ơn, nhưng có thể không trang trọng bằng "bái tạ").
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cảm ơn: từ phổ biến hơn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết phải thể hiện sự cung kính.
  • Tôn kính: mang nghĩa thể hiện sự kính trọng nhưng không nhất thiết phải bày tỏ lòng biết ơn.
Lưu ý:
  • "Bái tạ" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, còn "cảm ơn" thì có thể sử dụng trong cả tình huống thân mật trang trọng.
  • Khi nói "bái tạ", người nói thường thể hiện thái độ cung kính qua ngữ điệu hành động như cúi đầu hoặc chắp tay.
  1. đg. (). Cảm ơn một cách cung kính; lạy tạ.

Comments and discussion on the word "bái tạ"